Khám nghiệm trong vụ án hình sự

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của quá trình điều tra vụ án là việc khám nghiệm hiện trường vụ án, thi thể và bằng chứng. Những cuộc khám nghiệm này, khi được tiến hành một cách kỹ lưỡng và khoa học, đóng vai trò quyết định trong việc xác định tiến trình điều tra và cuối cùng là giải quyết một vụ án hình sự. Bài viết này đi sâu vào khái niệm, quy trình và ý nghĩa của các cuộc khám nghiệm trong quá trình điều tra hình sự, đồng thời nêu bật những thách thức thường gặp phải.

1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về khám nghiệm khi điều tra vụ án hình sự

Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về khám nghiệm khi điều tra vụ án hình sự là các văn bản pháp luật sau đây:

2. Thế nào là khám nghiệm?

“Khám nghiệm” không được định nghĩa một cách cụ thể trong Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, nhưng có thể hiểu đây là việc kiểm tra có hệ thống và chi tiết các yếu tố khác nhau liên quan đến một tội phạm. Quá trình này bao gồm việc điều tra hiện trường vụ án, thi thể (khám nghiệm tử thi) và bằng chứng vật lý như đồ vật, vũ khí hoặc tài liệu. Mục tiêu của “khám nghiệm” là thu thập bằng chứng chính xác, đáng tin cậy có thể hỗ trợ xác định nghi phạm, thiết lập sự thật và tái tạo trình tự các sự kiện dẫn đến tội phạm.

Khám nghiệm bao gồm:

  • Khám nghiệm hiện trường vụ án : Bao gồm việc đánh giá và ghi lại hiện trường nơi xảy ra tội phạm, thu thập bằng chứng vật lý và phân tích môi trường để xác định điều gì đã xảy ra.
  • Khám nghiệm tử thi (Khám nghiệm tử thi) : Được thực hiện bởi các giám định viên y khoa để xác định nguyên nhân và cách thức tử vong trong các trường hợp liên quan đến tử vong. Nó có thể tiết lộ các chi tiết quan trọng như thời gian tử vong và các loại thương tích phải chịu.

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khám  nghiệm là biện pháp điều tra được quy định rõ ràng tại Chương XIV Bộ luật Tố tụng Hình sự.

3. Khám nghiệm hiện trường

Căn cứ khoản 1 Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định khám nghiệm hiện trường:

Khám nghiệm hiện trường

1. Điều tra viên chủ trì tiến hành khám nghiệm nơi xảy ra, nơi phát hiện tội phạm để phát hiện dấu vết của tội phạm, thu giữ vật chứng, tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử khác liên quan và làm sáng tỏ những tình tiết có ý nghĩa đối với việc giải quyết vụ án.

Như vậy, khám nghiệm hiện trường là hoạt động điều tra viên chủ trì tiến hành khám nghiệm nơi xảy ra, nơi phát hiện tội phạm để phát hiện dấu vết của tội phạm.

Khám nghiệm hiện trường nhằm thu giữ vật chứng, tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử khác liên quan và làm sáng tỏ những tình tiết có ý nghĩa đối với việc giải quyết vụ án.

a. Quy trình khám nghiệm hiện trường trong tố tụng hình sự được quy định như thế nào?

Căn cứ Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định quy trình khám nghiệm hiện trường như sau:

Khám nghiệm
Quy trình khám nghiệm hiện trường trong tố tụng hình sự – Nguồn: Luật Thái An

Trước khi tiến hành khám nghiệm hiện trường:

  •  Điều tra viên phải thông báo cho Viện kiểm sát cùng cấp biết về thời gian, địa điểm tiến hành khám nghiệm để cử Kiểm sát viên kiểm sát khám nghiệm hiện trường.
  •  Kiểm sát viên phải có mặt để kiểm sát việc khám nghiệm hiện trường.

Khi khám nghiệm hiện trường:

  •  Phải có người chứng kiến; có thể cho bị can, người bào chữa, bị hại, người làm chứng tham gia và mời người có chuyên môn tham dự việc khám nghiệm.
  •  Khi tiến hành khám nghiệm hiện trường phải tiến hành chụp ảnh, vẽ sơ đồ, mô tả hiện trường, đo đạc, dựng mô hình;
  •  Xem xét tại chỗ và thu lượm dấu vết của tội phạm, tài liệu, đồ vật có liên quan đến vụ án;
  •  Ghi rõ kết quả khám nghiệm vào biên bản.
  •  Trường hợp không thể xem xét ngay được thì tài liệu, đồ vật thu giữ phải được bảo quản, giữ nguyên trạng hoặc niêm phong đưa về nơi tiến hành điều tra.

b. Biên bản khám nghiệm hiện trường đảm bảo các điều kiện nào?

Căn cứ Điều 133 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định về biên bản:

1. Khi tiến hành hoạt động tố tụng phải lập biên bản theo mẫu thống nhất.

Biên bản ghi rõ địa điểm, giờ, ngày, tháng, năm tiến hành tố tụng, thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc, nội dung của hoạt động tố tụng, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng hoặc người liên quan đến hoạt động tố tụng, khiếu nại, yêu cầu hoặc đề nghị của họ.

2. Biên bản phải có chữ ký của những người mà Bộ luật này quy định. Những điểm sửa chữa, thêm, bớt, tẩy xóa trong biên bản phải được xác nhận bằng chữ ký của họ.

Trường hợp người tham gia tố tụng không ký vào biên bản thì người lập biên bản ghi rõ lý do và mời người chứng kiến ký vào biên bản.

Trường hợp người tham gia tố tụng không biết chữ thì người lập biên bản đọc biên bản cho họ nghe với sự có mặt của người chứng kiến. Biên bản phải có điểm chỉ của người tham gia tố tụng và chữ ký của người chứng kiến.

Trường hợp người tham gia tố tụng có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất hoặc vì lý do khác mà không thể ký vào biên bản thì người lập biên bản đọc biên bản cho họ nghe với sự có mặt của người chứng kiến và những người tham gia tố tụng khác. Biên bản phải có chữ ký của người chứng kiến.

Như vậy, biên bản khám nghiệm hiện trường đảm bảo các điều kiện sau:

  •  Biên bản ghi rõ địa điểm, giờ, ngày, tháng, năm tiến hành tố tụng, thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc, nội dung của hoạt động tố tụng, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng hoặc người liên quan đến hoạt động tố tụng, khiếu nại, yêu cầu hoặc đề nghị của họ.
  •  Biên bản phải có chữ ký của những người tham gia khám nghiệm hiện trường.
  •  Biên bản phải có điểm chỉ của người tham gia tố tụng (nếu không biết chữ) theo quy định và chữ ký của người chứng kiến.

4. Khám nghiệm tử thi

Căn cứ Điều 202 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định như sau:

a. Thẩm quyền tiến hành khám nghiệm tử thi:

  • Việc khám nghiệm tử thi do giám định viên pháp y tiến hành dưới sự chủ trì của Điều tra viên và phải có người chứng kiến.
  • Giám định viên kỹ thuật hình sự có thể được mời tham gia khám nghiệm tử thi để phát hiện, thu thập dấu vết phục vụ việc giám định.

b. Quy trình tiến hành khám nghiệm tử thi:

  • Trước khi khám nghiệm tử thi, Điều tra viên phải thông báo cho Viện kiểm sát cùng cấp biết về thời gian và địa điểm tiến hành khám nghiệm để cử Kiểm sát viên kiểm sát việc khám nghiệm tử thi. Kiểm sát viên phải có mặt để kiểm sát việc khám nghiệm tử thi.
  • Khi khám nghiệm tử thi phải tiến hành chụp ảnh, mô tả dấu vết để lại trên tử thi; chụp ảnh, thu thập, bảo quản mẫu vật phục vụ công tác trưng cầu giám định; ghi rõ kết quả khám nghiệm vào biên bản. Biên bản khám nghiệm tử thi được lập theo quy định tại Điều 178 của Bộ luật này.
  • Trường hợp cần khai quật tử thi thì phải có quyết định của Cơ quan điều tra và thông báo cho người thân thích của người chết biết trước khi tiến hành. Trường hợp người chết không có hoặc không xác định được người thân thích của họ thì thông báo cho đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi chôn cất tử thi biết.

5. Vai trò của việc khám nghiệm trong điều tra vụ án hình sự

Kết quả khám nghiệm đóng vai trò then chốt trong điều tra tội phạm. Chúng thường cung cấp bằng chứng xác thực cần thiết để xác định nghi phạm, thiết lập mốc thời gian và xác định cách thức thực hiện tội phạm.

  • Nhận dạng nghi phạm : Khám nghiệm có thể tạo ra mối liên hệ trực tiếp giữa nghi phạm và hiện trường vụ án. Ví dụ, dấu vân tay, DNA hoặc thậm chí các vật liệu dấu vết như tóc hoặc sợi có thể xác định chắc chắn một cá nhân tại hiện trường.
  • Xác định Động cơ và Trình tự Sự kiện : Bằng chứng thu thập được trong quá trình khám nghiệm cũng có thể giúp các điều tra viên hiểu được động cơ đằng sau tội ác và trình tự diễn biến của các sự kiện. Ví dụ, kiểu thương tích trên nạn nhân có thể chỉ ra liệu một cuộc tấn công có được lên kế hoạch trước hay được thực hiện trong cơn thịnh nộ.
  • Hỗ trợ truy tố và biện hộ tại tòa án : Báo cáo thẩm tra rất quan trọng trong quá trình xét xử. Đối với bên truy tố, chúng cung cấp bằng chứng khoa học có thể xác nhận lời khai của nhân chứng và các hình thức bằng chứng khác. Đối với bên biện hộ, các báo cáo này có thể được xem xét kỹ lưỡng và thách thức để tạo ra nghi ngờ hợp lý hoặc đưa ra lời giải thích thay thế.

6. Những thách thức trong quá trình khám nghiệm

Mặc dù việc khám nghiệm rất quan trọng trong quá trình điều tra tội phạm, nhưng vẫn có một số thách thức có thể cản trở quá trình này.

  • Giới hạn về kỹ thuật và nguồn lực : Một số hiện trường vụ án đòi hỏi kiến ​​thức và công cụ chuyên môn cao, có thể không phải lúc nào cũng có sẵn, đặc biệt là ở các khu vực pháp lý nhỏ hơn. Nguồn lực không đủ có thể dẫn đến việc khám nghiệm không đầy đủ hoặc không chính xác, gây ảnh hưởng đến quá trình điều tra.
  • Sai sót và thiên vị của con người : Quá trình kiểm tra không tránh khỏi sai sót của con người. Sai sót trong quá trình thu thập, phân tích hoặc báo cáo bằng chứng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính toàn vẹn của cuộc điều tra. Ngoài ra, thiên vị vô thức hoặc áp lực từ các nguồn bên ngoài có thể ảnh hưởng đến cách giải thích bằng chứng.
  • Yếu tố môi trường : Các điều kiện tại hiện trường vụ án, chẳng hạn như thời tiết, thời gian trôi qua kể từ khi xảy ra tội phạm hoặc sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm khác, có thể khiến việc bảo quản bằng chứng trở nên khó khăn. Ví dụ, bằng chứng sinh học như máu hoặc mô có thể phân hủy nhanh chóng nếu không được xử lý đúng cách.

Kết luận

Khám nghiệm là một yếu tố quan trọng trong quá trình điều tra, thu hẹp khoảng cách giữa tội phạm và việc giải quyết tội phạm. Từ việc bảo vệ hiện trường vụ án đến phân tích bằng chứng, mỗi bước đều cần thiết để khám phá sự thật. Vai trò của khám nghiệm không chỉ đơn thuần là thu thập bằng chứng mà còn cung cấp nền tảng để xây dựng một vụ án pháp lý vững chắc.

Đối với những người quan tâm đến luật hình sự hoặc công tác điều tra, việc hiểu được sự phức tạp của các cuộc khám nghiệm là rất quan trọng. Bất chấp những thách thức, những tiến bộ trong khoa học pháp y vẫn tiếp tục nâng cao độ tin cậy và hiệu quả của các cuộc kiểm tra này, biến chúng thành một công cụ không thể thiếu trong việc theo đuổi công lý.

Đàm Thị Lộc