Đối chất – Biện pháp điều tra hình sự

Đối chất là một trong những biện pháp điều tra quan trọng trong tố tụng hình sự, được áp dụng để làm rõ sự thật của vụ án. Thông qua quá trình đối chất, cơ quan điều tra có thể đối chiếu lời khai của các bên liên quan như bị cáo, bị can, nhân chứng và người bị hại nhằm phát hiện những mâu thuẫn trong lời khai và từ đó xác định sự thật khách quan của vụ án.

Cùng tìm hiểu các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động đối chất trong vụ án hình sự qua bài viết dưới đây của Công ty Luật Thái An.

1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về đối chất trong vụ án hình sự

Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về đối chất trong vụ án hình sự là các văn bản pháp luật sau đây:

2. Đối chất trong vụ án hình sự là gì?

Theo khoản 1 Điều 189 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, đối chất là biện pháp điều tra do Điều tra viên tiến hành khi có sự mâu thuẫn trong lời khai giữa hai hay nhiều người mà đã tiến hành các biện pháp điều tra khác nhưng chưa giải quyết được mâu thuẫn để xác định sự thật vụ án.

3. Đối chất được thực hiện khi nào?

Thủ tục đối chất của những bị can, bị cáo, bị hại, người làm chứng và những người liên quan trong vụ án chỉ được tiến hành khi không còn cách điều tra khác có thể kiểm tra, xác minh lời khai, giải quyết mâu thuẫn trong lời khai của những người này.

4. Trình tự tiến hành đối chất 

Căn cứ Điều 189 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định việc tổ chức thực hiện đối chất trong vụ án hình sự như sau:

Trước khi tiến hành đối chất:

Điều tra viên phải thông báo cho Viện kiểm sát cùng cấp để cử Kiểm sát viên kiểm sát việc đối chất. Kiểm sát viên phải có mặt để kiểm sát việc đối chất. Nếu Kiểm sát viên vắng mặt thì ghi rõ vào biên bản đối chất.

Nếu có người làm chứng hoặc bị hại tham gia thì trước khi đối chất Điều tra viên phải giải thích cho họ biết trách nhiệm về việc từ chối, trốn tránh khai báo hoặc cố tình khai báo gian dối. Việc này phải ghi vào biên bản.

Khi bắt đầu đối chất:

Điều tra viên hỏi về mối quan hệ giữa những người tham gia đối chất, sau đó hỏi họ về những tình tiết cần làm sáng tỏ. Sau khi nghe đối chất, Điều tra viên có thể hỏi thêm từng người.

Trong quá trình đối chất:

Điều tra viên có thể đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật có liên quan; có thể để cho những người tham gia đối chất hỏi lẫn nhau; câu hỏi và trả lời của những người này phải ghi vào biên bản.

Ghi nhận và đánh giá kết quả:

Cơ quan điều tra sẽ lập biên bản ghi nhận lại toàn bộ quá trình đối chất, bao gồm cả lời khai của các bên và những nhận xét ban đầu về kết quả quá trình này. Biên bản này sẽ được đưa vào hồ sơ vụ án và có thể được sử dụng làm căn cứ để đưa ra quyết định điều tra tiếp theo hoặc làm bằng chứng tại phiên tòa.

Chỉ sau khi những người tham gia đối chất đã khai xong mới được nhắc lại những lời khai trước đó của họ.
 Việc đối chất có thể ghi âm hoặc ghi hình có âm thanh.

Trường hợp cần thiết, không chỉ Điều tra viên mà Kiểm sát viên có thể tiến hành đối chất. Việc này được tiến hành theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.

5. Biên bản đối chất phải đáp ứng điều kiện gì?

Biên bản đối chất được lập theo quy định tại Điều 178 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 như sau:

“Điều 178. Biên bản điều tra

Khi tiến hành hoạt động điều tra, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải lập biên bản theo quy định tại Điều 133 của Bộ luật này.

Điều tra viên, Cán bộ điều tra lập biên bản phải đọc biên bản cho người tham gia tố tụng nghe, giải thích cho họ quyền được bổ sung và nhận xét về biên bản. Ý kiến bổ sung, nhận xét được ghi vào biên bản; trường hợp không chấp nhận bổ sung thì ghi rõ lý do vào biên bản. Người tham gia tố tụng, Điều tra viên, Cán bộ điều tra cùng ký tên vào biên bản.

Trường hợp Kiểm sát viên, Kiểm tra viên lập biên bản thì biên bản được thực hiện theo quy định tại Điều này. Biên bản phải được chuyển ngay cho Điều tra viên để đưa vào hồ sơ vụ án.

Việc lập biên bản trong giai đoạn khởi tố được thực hiện theo quy định tại Điều này.”

đối chất
Nội dung biên bản đối chất trong vụ án hình sự – Nguồn: Luật Thái An

Theo Điều 133 Bộ luật Tố tụng hình sự thì Biên bản ghi rõ địa điểm, giờ, ngày, tháng, năm tiến hành tố tụng, thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc, nội dung của hoạt động tố tụng, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng hoặc người liên quan đến hoạt động tố tụng, khiếu nại, yêu cầu hoặc đề nghị của họ.

  • Biên bản phải có chữ ký của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng, hoặc người liên quan đến hoạt động tố tụng. Những điểm sửa chữa, thêm, bớt, tẩy xóa trong biên bản phải được xác nhận bằng chữ ký của họ.
  • Trường hợp người tham gia tố tụng không ký vào biên bản thì người lập biên bản ghi rõ lý do và mời người chứng kiến ký vào biên bản.
  • Trường hợp người tham gia tố tụng không biết chữ thì người lập biên bản đọc biên bản cho họ nghe với sự có mặt của người chứng kiến. Biên bản phải có điểm chỉ của người tham gia tố tụng và chữ ký của người chứng kiến.
  • Trường hợp người tham gia tố tụng có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất hoặc vì lý do khác mà không thể ký vào biên bản thì người lập biên bản đọc biên bản cho họ nghe với sự có mặt của người chứng kiến và những người tham gia tố tụng khác. Biên bản phải có chữ ký của người chứng kiến.

6. Các vấn đề thường gặp trong đối chất

Mặc dù đối chất là một biện pháp quan trọng trong điều tra vụ án hình sự, quá trình này cũng gặp không ít khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp:

  • Khó khăn trong việc làm rõ sự thật: Một trong những thách thức lớn nhất của đối chất là việc các bên có thể không trung thực trong lời khai của mình. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sợ hãi, bị đe dọa, hoặc có động cơ cá nhân. Việc này khiến cơ quan điều tra gặp khó khăn trong việc xác định đâu là sự thật.
  • Mâu thuẫn trong lời khai: Đôi khi, sự mâu thuẫn trong lời khai không xuất phát từ ý đồ gian dối mà do nhận thức khác nhau hoặc trí nhớ của các bên liên quan. Những mâu thuẫn này có thể làm quá trình điều tra trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi cơ quan điều tra phải có kỹ năng phân tích và đánh giá tình huống một cách tinh tường.
  • Áp lực tâm lý: Quá trình đối chất thường gây ra áp lực tâm lý lớn cho các bên liên quan, đặc biệt là đối với những người không quen với việc tham gia vào các hoạt động tố tụng. Áp lực này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của lời khai và làm giảm hiệu quả của quá trình này.

7. Vai trò của luật sư trong quá trình đối chất

Luật sư đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình đối chất, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ và đảm bảo rằng quá trình này diễn ra đúng theo quy định pháp luật, đặc biệt là pháp luật hình sự. Dưới đây là một số vai trò cụ thể của luật sư trong quá trình này:

  • Chuẩn bị cho thân chủ: Trước khi đối chất, luật sư cần làm việc với thân chủ để chuẩn bị kỹ lưỡng. Điều này bao gồm việc giải thích về quy trình đối chất, những quyền và nghĩa vụ của thân chủ trong quá trình này, cũng như đưa ra những lời khuyên cụ thể về cách trả lời câu hỏi và trình bày quan điểm.
  • Hỗ trợ trong quá trình đối chất: Trong quá trình đối chất, luật sư có nhiệm vụ giám sát toàn bộ quá trình, đảm bảo rằng không có vi phạm quy định pháp luật và quyền lợi của thân chủ được bảo vệ. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, luật sư có thể yêu cầu cơ quan điều tra điều chỉnh hoặc ngừng quá trình đối chất.

  • Phân tích và đánh giá kết quả đối chất: Sau khi quá trình đối chất kết thúc, luật sư cần phân tích và đánh giá kết quả, từ đó đưa ra những đề xuất cụ thể về các bước tiếp theo trong quá trình tố tụng. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu thêm bằng chứng, đề xuất đối chất lại nếu cần thiết, hoặc sử dụng kết quả quá trình này để bào chữa cho thân chủ tại phiên tòa.

Xem thêm:

Luật sư điều tra vụ án hình sự như thế nào ?

Kết luận

Đối chất là một biện pháp điều tra quan trọng trong vụ án hình sự, giúp làm rõ sự thật và đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quá trình tố tụng. Mặc dù đối chất có thể gặp nhiều khó khăn và thách thức, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ từ luật sư, quá trình này có thể diễn ra hiệu quả và góp phần quan trọng vào việc xác định sự thật của vụ án.

Đàm Thị Lộc