Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự: Các quy định mới nhất!

Trong các vụ án hình sự, trọng tâm chính thường là truy tố và bào chữa, nhưng vai trò của bị đơn dân sự, cũng quan trọng không kém, đặc biệt là khi có khiếu nại về thiệt hại hoặc bồi thường liên quan. Việc hiểu được trách nhiệm và quyền của bị đơn dân sự trong vụ án hình sự là rất quan trọng đối với những người tham gia vào các thủ tục như vậy. Bài viết này khám phá định nghĩa, vai trò, quyền, nghĩa vụ và tác động của bị đơn dân sự trong vụ án hình sự.

1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về bị đơn dân sự trong vụ án hình sự

Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về bị đơn dân sự trong vụ án hình sự là các văn bản pháp luật sau đây:

2. Thế nào là bị đơn dân sự trong vụ án hình sự?

Khoản 3 Điều 63 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 quy định:

“Bị đơn dân sự là cá nhân, cơ quan, tổ chức mà pháp luật quy định phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.”

Bị đơn dân sự là cá nhân, tức là người có hành vi phạm tội gây ra thiệt hại về vật chất cho nguyên đơn dân sự hoặc người đại diện theo pháp luật của họ. Ví dụ: Cha mẹ của người chưa thành niên phải bồi thường những thiệt hại do con họ gây ra trong một vụ án hình sự. Lúc này bị đơn dân sự là cha mẹ của người chưa thành niên (bị cáo trong vụ án hình sự)

3. Vai trò của bị đơn dân sự trong vụ án hình sự

Vai trò của bị đơn dân sự trong vụ án hình sự chủ yếu là bảo vệ chống lại các khiếu nại về thiệt hại do nguyên đơn dân sự đưa ra. Điều này bao gồm việc trình bày bằng chứng để bác bỏ các khiếu nại của nguyên đơn, chứng minh rằng thiệt hại bị cáo buộc không phải do hành động của họ gây ra hoặc rằng các thiệt hại được yêu cầu là quá mức hoặc vô căn cứ.

Bị đơn dân sự phải điều hướng theo một quy trình song song: về hình sự thì cố gắng chứng minh sự vô tội hoặc giảm tội của bị cáo, và khía cạnh dân sự tập trung giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Trong khi bị đơn hình sự phải đối mặt với khả năng bị trừng phạt như tù giam hoặc tiền phạt, bị đơn dân sự có thể phải bồi thường nếu bị phát hiện có trách nhiệm.

4. Quyền và nghĩa vụ của nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự

Quyền và nghĩa vụ của bị đơn trong vụ án hình sự theo Điều 64 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định như sau:

4.1. Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự hoặc người đại diện của họ có quyền:

a) Được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều này;

b) Chấp nhận hoặc bác bỏ một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của nguyên đơn dân sự;

c) Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu;

d) Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá;

đ) Yêu cầu giám định, định giá tài sản theo quy định của pháp luật;

e) Được thông báo kết quả điều tra, giải quyết vụ án có liên quan đến việc đòi bồi thường thiệt hại;

g) Đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật;

h) Tham gia phiên tòa; trình bày ý kiến, đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi người tham gia phiên tòa; tranh luận tại phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị đơn; xem biên bản phiên tòa;

i) Tự bảo vệ, nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình;

k) Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng;

l) Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án về phần bồi thường thiệt hại;

m) Các quyền khác theo quy định của pháp luật.

4.2. Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự có nghĩa vụ:

Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự
Nghĩa vụ của Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự – Nguồn: Luật Thái An
  • Có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng;
  • Trình bày trung thực những tình tiết liên quan đến việc bồi thường thiệt hại;
  • Chấp hành quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

5. So sánh giữa bị đơn trong vụ án dân sự và bị đơn dân sự trong vụ án hình sự 

5.1. Về khái niệm

Bị đơn trong vụ án dân sự là người bị nguyên đơn khởi kiện hoặc bị cơ quan, tổ chức, cá nhân khác do Bộ luật Tố tụng dân sự quy định khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự khi cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn bị người đó xâm phạm.

Bị đơn trong vụ án dân sự tham gia vào quan hệ tố tụng mang tính bắt buộc và bị coi là người xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn hoặc tranh chấp với nguyên đơn. .

Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự là cá nhân, cơ quan, tổ chức mà pháp luật quy định phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

5.2. Về chủ thể

Bị đơn trong vụ án dân sự và bị đơn dân sự trong vụ án hình sự điều có các chủ thể thực hiện là các cá nhân, cơ quan, tổ chức.

5.3. Về quyền và nghĩa vụ

Bị đơn trong vụ án dân sự có quyền và nghĩa vụ tương tự với quyền và nghĩa vụ của bị đơn dân sự trong vụ án hình sự.

Tuy nhiên bị đơn dân sự có các quyền và nghĩa vụ được quy định chi tiết hơn và bị đơn trong vụ án dân sự còn có quyền phản tố và đưa ra yêu cầu độc lập khác với bị đơn dân sự trong vụ án hình sự.

6. Ví dụ về bị đơn dân sự trong vụ án hình sự

Sau đây là ví dụ về bị đơn dân sự trong vụ án hình sự:  Một người đàn ông tên là ông A bị buộc tội hình sự vì gây ra tai nạn xe hơi khi lái xe dưới ảnh hưởng của rượu. Vụ tai nạn gây ra thiệt hại đáng kể về tài sản và thương tích về thể chất cho một người khác, ông B.

Mặt hình sự:
Ông A bị truy tố vì lái xe khi say rượu và gây thương tích, đây là hành vi phạm tội theo luật định. Phần này của vụ án được xử lý tại tòa án hình sự.

Mặt dân sự (Bị đơn dân sự):
Ngoài các cáo buộc hình sự, ông B, bên bị thương, nộp đơn yêu cầu bồi thường dân sự cho các thiệt hại mà ông phải chịu do tai nạn. Yêu cầu này bao gồm chi phí y tế, chi phí sửa chữa xe của ông và bồi thường cho nỗi đau và sự đau khổ.

Trong tình huống này, ông A trở thành bị đơn dân sự trong vụ án hình sự. Trong khi tòa án hình sự giải quyết trách nhiệm của ông A đối với hành vi phạm tội (ví dụ, tuyên án, phạt tiền, phạt tù), tòa án cũng xem xét yêu cầu bồi thường thiệt hại dân sự của ông B. Tòa án có thể xác định rằng ông A phải bồi thường cho ông B về những tổn thất phát sinh do tai nạn.

Kết quả:
Nếu ông A bị kết tội hình sự, tòa án cũng có thể ra lệnh cho ông A phải trả khoản bồi thường mà ông B yêu cầu như một phần của phán quyết. Trong trường hợp này, vai trò của ông A là bị đơn dân sự gắn liền với tố tụng hình sự và việc giải quyết cả khía cạnh hình sự và dân sự diễn ra trong cùng một phiên tòa.

7. Tác động của Bị đơn dân sự đến kết quả của một vụ án hình sự

Sự tham gia của bị đơn dân sự có thể ảnh hưởng đến kết quả của một vụ án hình sự theo nhiều cách:

  • Tác động đến Trách nhiệm Hình sự: Sự hiện diện của bị đơn dân sự đôi khi có thể làm phức tạp việc xác định trách nhiệm hình sự, vì tòa án phải xem xét cả hành vi hình sự và ý nghĩa dân sự. Điều này có thể dẫn đến các thủ tục tố tụng dài hơn và các lập luận pháp lý phức tạp hơn.
  • Hậu quả về tài chính: Nếu bị phát hiện phải chịu trách nhiệm, bị đơn dân sự có thể phải chịu các hình phạt tài chính đáng kể, có thể ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động kinh doanh hoặc tài chính cá nhân của họ.
  • Tổn hại danh tiếng: Việc bị nêu tên là bị đơn dân sự trong một vụ án hình sự cũng có thể gây tổn hại đến danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt là nếu vụ án được công chúng chú ý. Điều này có thể có tác động lâu dài đến cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp của họ.

Tuy nhiên, bị đơn dân sự cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình tố tụng được cân bằng, đưa ra quan điểm phản bác lại các khiếu nại của nguyên đơn dân sự và giúp tòa án đưa ra phán quyết công bằng và chính đáng.

 Kết luận

Bị đơn dân sự trong vụ án hình sự giữ vị trí quan trọng, bảo vệ chống lại các yêu cầu bồi thường thiệt hại và đảm bảo rằng quá trình pháp lý xem xét tất cả các yếu tố có liên quan trước khi trao tiền bồi thường. Bằng cách hiểu vai trò, quyền và nghĩa vụ của mình, bị đơn dân sự có thể điều hướng tốt hơn những thách thức mà họ phải đối mặt và đóng góp vào một kết quả công bằng.

Đàm Thị Lộc