Người chứng kiến trong vụ án hình sự

Trong quá trình tố tụng hình sự, người chứng kiến đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính minh bạch, công bằng và khách quan. Để hiểu rõ hơn về vai trò này, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các quy định của pháp luật và thực tế áp dụng chúng tại Việt Nam. Cùng tìm hiểu các vấn đề pháp lý về người chứng kiến trong vụ án hình sự qua bài viết dưới đây của Công ty Luật Thái An.

1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về người chứng kiến trong vụ án hình sự

Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về người chứng kiến trong vụ án hình sự là các văn bản pháp luật sau đây:

2. Thế nào là người chứng kiến trong vụ án hình sự ?

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 67 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định:

 Người chứng kiến là người được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng yêu cầu chứng kiến việc tiến hành hoạt động tố tụng theo quy định của Bộ luật này.

Người chứng kiến có trách nhiệm xác nhận nội dung, kết quả công việc mà người có thẩm quyền tiến hành tố tụng đã tiến hành trong khi mình có mặt và có thể nêu ý kiến cá nhân. Ý kiến này được ghi vào biên bản.

Một số trường hợp phải có 02 người chứng kiến (khoản 1, 2, 4 Điều 195 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015).

3. Những người nào không được trở thành người chứng kiến trong vụ án hình sự?

Căn cứ khoản 2 Điều 67 Bộ luật hình sự quy định những người sau đây không được làm người chứng kiến trong vụ án hình sự:

  •  Người thân thích của người bị buộc tội (bị can), người có thẩm quyền tiến hành tố tụng;
  •  Người do nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất mà không có khả năng nhận thức đúng sự việc;
  •  Người dưới 18 tuổi;
  •  Có lý do khác cho thấy người đó không khách quan.
người chứng kiến
Những người không được trở thành người chứng kiến trong vụ án hình sự – Nguồn: Luật Thái An

4. Vai trò của người chứng kiến trong vụ án hình sự

Vai trò của người chứng kiến trong vụ án hình sự là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và khách quan của quá trình tố tụng. Dưới đây là một số vai trò chính của người chứng kiến trong vụ án hình sự:

  • Người chứng kiến có nhiệm vụ quan sát và xác nhận các hoạt động tố tụng, chẳng hạn như kiểm tra hiện trường, khám xét, thu thập chứng cứ, hoặc lấy lời khai. Sự hiện diện của họ giúp đảm bảo rằng các hành vi tố tụng được thực hiện đúng quy định pháp luật, không có sự giả mạo hoặc bóp méo sự thật.
  • Hỗ trợ trong quá trình điều tra: Trong quá trình điều tra, người chứng kiến có thể được mời tham gia vào việc thu thập chứng cứ và xác nhận tính chính xác của các thủ tục do cơ quan điều tra thực hiện. Họ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan bằng cách đảm bảo rằng các chứng cứ được thu thập một cách hợp pháp và không có sự vi phạm quy định.
  • Sự hiện diện của người chứng kiến trong các hoạt động tố tụng giúp bảo vệ quyền lợi của cả bị cáo và nạn nhân. Họ đảm bảo rằng các hành vi tố tụng được thực hiện một cách công bằng, không thiên vị bên nào. Điều này giúp ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực từ phía cơ quan điều tra hoặc các bên liên quan khác.
  • Trong giai đoạn xét xử, người chứng kiến có thể được mời ra tòa để cung cấp lời khai về những gì họ đã quan sát được liên quan đến vụ án. Lời khai của họ có thể giúp hội đồng xét xử đánh giá tính hợp pháp của các chứng cứ, cũng như xác định rõ hơn sự thật của vụ án.

5. Quyền và nghĩa vụ của người chứng kiến trong vụ án hình sự

Căn cứ Khoản 3, 4 Điều 67 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định về quyền và nghĩa vụ của người chứng kiến trong vụ án hình sự như sau:

5.1. Về quyền của người chứng kiến trong vụ án hình sự :

Người chứng kiến trong vụ án hình sự có các quyền cơ bản sau:

  • Được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ;
  • Yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng tuân thủ quy định của pháp luật, bảo vệ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản và quyền, lợi ích hợp pháp khác của mình, người thân thích của mình khi bị đe dọa;
  • Xem biên bản tố tụng, đưa ra nhận xét về hoạt động tố tụng mà mình chứng kiến;
  • Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng liên quan đến việc mình tham gia chứng kiến;
  • Được cơ quan triệu tập thanh toán chi phí theo quy định của pháp luật.

5.2. Nghĩa vụ của người chứng kiến trong vụ án hình sự

Người chứng kiến trong vụ án hình sự có các nghĩa vụ cơ bản sau:

  • Có mặt theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng;
  • Chứng kiến đầy đủ hoạt động tố tụng được yêu cầu;
  • Ký biên bản về hoạt động mà mình chứng kiến;
  • Giữ bí mật về hoạt động điều tra mà mình chứng kiến;
  • Trình bày trung thực những tình tiết mà mình chứng kiến theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

6.  Điều kiện của người chứng kiến trong một số trường hợp đặc biệt

Điều kiện về giới:

Khi khám xét người, xem xét dấu vết trên thân thể bắt buộc phải có người cùng giới chứng kiến nhằm bảo đảm danh dự, nhân phẩm cho người bị khám xét, bị xem xét dấu vết trên thân thể (khoản 2 Điều 194, khoản 2 Điều 203 BLTTHS năm 2015).

Điều kiện người chứng kiến phải là đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn, đại diện cơ quan, tổ chức

  • Khi bắt bị can, bị cáo để tạm giam: tiến hành bắt tại nơi người đó cư trú phải có đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn và người khác chứng kiến. Khi tiến hành bắt tại nơi người đó làm việc, học tập phải có đại diện cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập chứng kiến. Khi tiến hành bắt tại nơi khác phải có sự chứng kiến của đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi tiến hành bắt người(khoản 2 Điều 113).
  • Khi kê biên tài sản phải có đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi có tài sản bị kê biên (Khoản 4 Điều 128)
  • Khi khám xét chỗ ở phải có diện chính quyền xã, phường, thị trấn. Khi khám xét tại nơi làm việc phải có đại diện của cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc chứng kiến (khoản1, khoản 2 Điều 195);
  • Khi thu giữ thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm, phải có đại diện của cơ quan, tổ chức bưu chính, viễn thông chứng kiến (khoản 3 Điều 197);

7. Một số trường hợp đặc biệt phải có 02 người chứng kiến

Theo quy định tại khoản 1, 2, 4 Điều 195 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, có những trường hợp nhất định bắt buộc phải có 02 người chứng kiến, đó là:

  • Khi khám xét chỗ ở mà người đó, người từ đủ 18 tuổi trở lên cùng chỗ ở cố tình vắng mặt, bỏ trốn hoặc vì lý do khác họ không có mặt mà việc khám xét không thể trì hoãn thì việc khám xét vẫn được tiến hành nhưng phải có đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi khám xét và 02người chứng kiến.
  • Khi khám xét nơi làm việc mà không có đại diện cơ quan, tổ chức thì việc khám xét vẫn được tiến hành nhưng phải có đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi khám xét và 02 người chứng kiến.
  • Khi khám xét phương tiện mà chủ sở hữu hoặc người quản lý phương tiện vắng mặt, bỏ trốn hoặc vì lý do khác họ không có mặt mà việc khám xét không thể trì hoãn thì việc khám xét vẫn được tiến hành nhưng phải có 02người chứng kiến.

8. Thách thức đối với người chứng kiến trong vụ án hình sự

  • Áp lực và rủi ro:Họ có thể phải đối mặt với áp lực từ cả hai phía – phía bị cáo và phía nạn nhân. Đôi khi, những người này có thể tìm cách tác động, thậm chí đe dọa người chứng kiến để thay đổi lời khai hoặc không cung cấp thông tin chính xác.Những áp lực này có thể đến từ nhiều hình thức, từ đe dọa trực tiếp đến gia đình, sức khỏe, hoặc thậm chí là mạng sống của người chứng kiến. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho hệ thống bảo vệ nhân chứng và đòi hỏi phải có các biện pháp bảo vệ hiệu quả từ phía cơ quan chức năng.
  • Tính phức tạp và yêu cầu về sự khách quanNgoài áp lực, người chứng kiến còn phải đối mặt với thách thức về tính phức tạp của vụ án. Trong một số trường hợp, sự thật không dễ dàng được nhìn nhận rõ ràng, và người chứng kiến phải giữ vững lập trường khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân.Việc đưa ra lời khai chính xác, không bị sai lệch trong bối cảnh phức tạp của vụ án đòi hỏi người chứng kiến phải có kiến thức pháp luật cơ bản và sự kiên định. Họ cần phải hiểu rõ vai trò của mình và trách nhiệm đối với công lý, đồng thời phải tránh xa những cám dỗ hoặc áp lực có thể làm họ đánh mất sự trung thực.

Kết luận

Người chứng kiến trong vụ án hình sự là một yếu tố quan trọng đảm bảo tính khách quan và minh bạch của quá trình tố tụng. Họ không chỉ góp phần xác nhận các hành vi tố tụng mà còn giúp làm sáng tỏ sự thật, đảm bảo công lý được thực thi.

Tuy nhiên, vai trò này cũng đi kèm với nhiều thách thức và rủi ro, đòi hỏi người chứng kiến phải có tinh thần trách nhiệm cao, kiên định và sự hỗ trợ từ hệ thống pháp luật. Để bảo vệ người chứng kiến và đảm bảo rằng họ có thể thực hiện tốt vai trò của mình, các cơ quan chức năng cần có những biện pháp bảo vệ và hỗ trợ hợp lý.

Đàm Thị Lộc