Nguyên đơn dân sự là ai? Họ có quyền và nghĩa vụ gì ?
Trong bối cảnh phức tạp của các thủ tục tố tụng, vai trò của nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự có tầm quan trọng đáng kể. Hiểu được vai trò này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách nạn nhân tìm kiếm công lý và bồi thường trong khuôn khổ luật hình sự. Bài viết này đi sâu vào khái niệm nguyên đơn dân sự trong các vụ án hình sự, khám phá định nghĩa, vai trò, quyền, nghĩa vụ của họ và tác động mà họ có thể có đối với kết quả của một vụ án.
1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự
Cơ sở pháp lý điều chỉnh quy định về nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự là các văn bản pháp luật sau đây:
- Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015;
- Văn bản hợp nhất Bộ Luật Hình sự năm 2015, bổ sung, sửa đổi năm 2017
2. Thế nào là nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự?
Điều 63 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 quy định:
“Nguyên đơn dân sự là cá nhân, cơ quan, tổ chức bị thiệt hại do tội phạm gây ra và có đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại”.
Nguyên đơn dân sự cần chứng minh rằng họ đã phải chịu tổn thất do hành vi phạm tội của bị đơn để được bồi thường cho những tổn thất này. Việc theo đuổi này có thể diễn ra song song với việc truy tố hình sự, cho phép nguyên đơn dân sự trình bày bằng chứng, gọi nhân chứng và đưa ra lập luận tại tòa.
3. Quyền và nghĩa vụ của nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự
Căn cứ Khoản 2, 3 Điều 63 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định về quyền và nghĩa vụ của nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự như sau:
a. Quyền của nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự :
- Được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều 63 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015;
- Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu;
- Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá;
- Được thông báo kết quả điều tra, giải quyết vụ án;
- Yêu cầu giám định, định giá tài sản theo quy định của pháp luật;
- Đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật;
- Đề nghị mức bồi thường thiệt hại, biện pháp bảo đảm bồi thường;
- Tham gia phiên tòa; trình bày ý kiến, đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi người tham gia phiên tòa; tranh luận tại phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn; xem biên bản phiên tòa;
- Tự bảo vệ, nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình;
- Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng;
- Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án về phần bồi thường thiệt hại;
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
b. Nghĩa vụ của nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự
- Có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng;
- Trình bày trung thực những tình tiết liên quan đến việc bồi thường thiệt hại;
- Chấp hành quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
4. Quy trình trở thành nguyên đơn dân sự
Để trở thành nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự cần trải qua nhiều bước và cần phải chú ý cẩn thận đến từng chi tiết. Quy trình này thường bao gồm:
- Nộp đơn: Cá nhân hoặc tổ chức muốn trở thành nguyên đơn dân sự phải nộp đơn lên tòa án. Đơn này phải nêu rõ bản chất thiệt hại phát sinh và mối liên hệ với hành vi phạm tội của bị đơn.
- Nộp bằng chứng: Cùng với đơn kiện, nguyên đơn dân sự phải nộp bằng chứng hỗ trợ cho khiếu nại của mình. Bằng chứng này phải có liên quan, đáng tin cậy và đủ để xác định mức độ thiệt hại.
- Sự chấp thuận của tòa án: Tòa án sẽ xem xét đơn thỉnh cầu và các bằng chứng được cung cấp. Nếu tòa án thấy các khiếu nại là hợp lệ và có căn cứ, tòa sẽ cấp cho người thỉnh cầu tư cách là nguyên đơn dân sự.
- Tham gia tố tụng: Sau khi được cấp tư cách nguyên đơn dân sự, cá nhân hoặc tổ chức có thể tích cực tham gia vào tố tụng hình sự, trình bày bằng chứng, triệu tập nhân chứng và đưa ra lập luận để hỗ trợ cho khiếu nại của mình.
Những thách thức phổ biến trong quá trình này bao gồm thu thập đủ bằng chứng, điều hướng các thủ tục pháp lý và đảm bảo nộp tài liệu đúng hạn. Tìm kiếm tư vấn pháp lý có thể giúp giảm thiểu những thách thức này và cải thiện cơ hội thành công.
Để được bảo vệ tốt nhất các quyền và nghĩa vụ hợp pháp, nguyên đơn dân sự có thể nhờ luật sư đại diện cho mình trong suốt quá trình tố tụng.
5. Phân biệt bị hại và nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự
Bị hại và nguyên đơn dân sự đều có chủ thể là cá nhân, cơ quan, tổ chức và có một số quyền như nhau theo quy định tại Điều 62, Điều 63 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Tuy nhiên trên thực tiễn xảy ra sai lầm khi xác định tư cách tham gia tố tụng, nhất là trường hợp đối tượng bị thiệt hại là cơ quan, tổ chức. Vì vậy, để phân biệt bị hại và nguyên đơn dân sự thì căn cứ những điểm sau:
Về thiệt hại xảy ra:
- Bị hại: Là bị thiệt hại về thể chất, tinh thần, tài sản, uy tín (nếu là cơ quan, tổ chức).
- Nguyên đơn dân sự: Chỉ bị thiệt hại về tài sản.
Về quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại xảy ra:
- Bị hại bị thiệt hại trực tiếp từ hành vi phạm tội, mục đích của người phạm tội là trực tiếp gây ra thiệt hại cho chủ thể này.
- Nguyên đơn dân sự bị thiệt hại gián tiếp từ hành vi phạm tội, mục đích của người phạm tội không nhằm trực tiếp gây ra thiệt hại cho chủ thể này.
Ví dụ: A đánh B gây thương tích tại trụ sở nhà của Y. Hậu quả làm B bị thương còn nhà của Y cũng bị hư hỏng một số tài sản. A bị khởi tố về tội cố ý gây thương tích. Trong trường hợp này ông Y là nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự nếu có đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Kết luận
Nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự đóng vai trò quan trọng trong các vụ án hình sự. Khi tham gia vào vụ án hình sự, nguyên đơn dân sự tìm kiếm bồi thường và công lý cho những tổn hại mà họ phải chịu. Để được bảo vệ tốt nhất, nguyên đơn dân sự thường nhờ luật sư đại diện cho mình (luật sư bảo vệ) trong suốt quá trình tố tụng, chi tiết có tại bài viết sau:
- Chuyển nhượng quyền tác giả, quyền liên quan - 31/10/2022
- Đơn đề nghị giải quyết tranh chấp đất đai - 19/03/2022
- Cẩn trọng khi ký hợp đồng vay? - 31/10/2021